42 thuật ngữ cơ bản cần biết trong hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp

1.Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

2.C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

3.C.I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

4.Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

5.Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

6.Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)

7.Container port (cảng công-ten-nơ);

8.to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)

9.Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan

10.Customs declaration form: tờ khai hải quan

11.Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)

12.F.a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.

13.F.o.b. (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu

14.Freight: Hàng hóa được vận chuyển

15.Irrevocable: Không thể hủy ngang;

16.unalterable – irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang)

17.Letter of credit (L/C): Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)

18.Merchandise: Hàng hóa mua và bán

19.Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)

20.Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời Quay: Bến cảng;

21.wharf – quayside (khu vực sát bến cảng)

22.To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)

23.To incur a penalty (v): Chịu phạt

24.To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu chi phí

25.To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm

26.To incur losses (v): Chịu tổn thất

27.To incur punishment (v): Chịu phạt

28.To incur debt (v): Mắc nợ

29.To incur risk (v): Chịu rủi ro

30.Indebted (adj): Mắc nợ, còn thiếu lại

31.Indebtedness (n): Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ

32.Certificate of indebtedness (n): Giấy chứng nhận thiếu nợ

33.Premium (n): Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm, tiền bớt giá để câu khách

34.Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

35.Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán

36.Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận

37.Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch

38.Premium on gold: Bù giá vàng

39.Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

40.Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu

41.Extra premium: Phí bảo hiểm phụ

42.Hull premium: Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ